Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoại tử
[hoại tử]
|
( chứng hoại tử ) caseation; necrosis; gangrene (death and decay of body tissue, often occurring in a limb, caused by insufficient blood supply and usually following injury or disease)
Chuyên ngành Việt - Anh
hoại tử
[hoại tử]
|
Kỹ thuật
necrobiosis
Sinh học
necrobiosis
Từ điển Việt - Việt
hoại tử
|
danh từ
bệnh tế bào lở loét
hoại tử chỏm xương đùi